-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arduous , brutal , criminal , cruel , dangerous , deadly , destroying , destructive , devastating , exhausting , fell , ferocious , harrowing , hellish , killing , lethal , ruinous , sapping , savage , strenuous , unpleasant , bloodthirsty , bloody , bloody-minded , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous , slaughterous , difficult
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ