-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) lactat===== ===Nội động từ=== =====Tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa===== == Từ điển Hóa học & v...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 14: Dòng 14: =====Tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa==========Tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa=====+ ===hình thái từ===+ *V_ed: [[lactated]]+ * V_ing:[[lactating]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==02:18, ngày 16 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- lactate : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
