• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..)===== ::the treadle of sewingmachine [[treadl...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====Đạp bàn đạp, đạp=====
    =====Đạp bàn đạp, đạp=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Treadled]]
     +
    *Ving: [[Treadling]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    06:27, ngày 16 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..)
    the treadle of sewingmachine treadle
    bàn đạp của máy khâu

    Nội động từ

    Đạp bàn đạp, đạp

    Hình Thái Từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn đạp (chân)
    bàn đạp (kiểu lắc)

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ tiếp xúc ray
    bàn đạp ray

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn đạp

    Oxford

    N. & v.

    N. a lever worked by the foot and imparting motion toa machine.
    V.intr. work a treadle. [OE tredel stair (asTREAD)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X