• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác trike ===Danh từ=== =====Xe đạp ba bánh===== ===Nội động từ=== =====Đi xe đạp ba bánh; chở bằng xe đạp ba ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====Đi xe đạp ba bánh; chở bằng xe đạp ba bánh=====
    =====Đi xe đạp ba bánh; chở bằng xe đạp ba bánh=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Tricycled]]
     +
    *Ving: [[Tricycling]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    06:41, ngày 16 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác trike

    Danh từ

    Xe đạp ba bánh

    Nội động từ

    Đi xe đạp ba bánh; chở bằng xe đạp ba bánh

    Hình Thái Từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A vehicle having three wheels, two on an axleat the back and one at the front, driven by pedals in the sameway as a bicycle.
    A three-wheeled motor vehicle for adisabled driver.
    V.intr. ride on a tricycle.
    Tricyclist n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X