• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Kêu sột soạt===== ===Ngoại động từ=== =====Gây tiếng sột soạt===== ==Từ điển Oxford== ===N. & v.=== ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Gây tiếng sột soạt=====
    =====Gây tiếng sột soạt=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Swooshed]]
     +
    *Ving: [[Swooshing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    23:26, ngày 16 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Kêu sột soạt

    Ngoại động từ

    Gây tiếng sột soạt

    Hình Thái Từ

    Oxford

    N. & v.

    N. the noise of a sudden rush of liquid, air, etc.
    V.intr. move with this noise. [imit.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X