• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ban hành (đạo luật)===== =====Đóng, diễn (vai kịch... trên (sân khấu), trong đời sống)===== ==Từ đ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Đóng, diễn (vai kịch... trên (sân khấu), trong đời sống)=====
    =====Đóng, diễn (vai kịch... trên (sân khấu), trong đời sống)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[enacted]]
     +
    * Ving:[[enacting]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    16:36, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ban hành (đạo luật)
    Đóng, diễn (vai kịch... trên (sân khấu), trong đời sống)

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Pass, legislate, ratify; ordain, decree, rule, command,order, authorize: The law was enacted to protect consumers.
    Act (out), represent, play, portray, depict, perform, appear as:She enacted the role of a modern Lady Macbeth.

    Oxford

    V.tr.

    A (often foll. by that + clause) ordain, decree. bmake (a bill etc.) law.
    Play (a part or scene on stage or inlife).
    Enactable adj. enaction n. enactive adj. enactor n.enactory adj.

    Tham khảo chung

    • enact : National Weather Service
    • enact : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X