• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cữ chắn==...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,bæri'keid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:44, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /,bæri'keid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cữ chắn
    đặt vật chắn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngăn chặn
    lớp chắn
    hàng rào
    hàng rào bảo vệ
    rào chắn
    vật cản
    vật chướng ngại

    Oxford

    N. & v.

    N. a barrier, esp. one improvised across a streetetc.
    V.tr. block or defend with a barricade. [F f. barriquecask f. Sp. barrica, rel. to BARREL]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X