• /,bæri'keid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cữ chắn
    đặt vật chắn

    Kỹ thuật chung

    ngăn chặn
    lớp chắn
    hàng rào
    hàng rào bảo vệ
    rào chắn
    vật cản
    vật chướng ngại

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    opening
    verb
    allow , open

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X