-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác acerbate ===Ngoại động từ=== =====Làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)===== =====L...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 15: Dòng 15: =====Làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận==========Làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[exacerbated]]+ * Ving:[[exacerbating]]== Oxford==== Oxford==13:24, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- exacerbate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ