• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui=====
    =====Làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[diverting]]
     +
    *V-ed: [[diverted]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    16:21, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /dai'vest/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm trệch đi, làm trệch hướng
    Hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...)
    Làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm lệch hướng
    làm trệch hướng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Switch, rechannel, redirect; change, alter, deflect:Funds for the new civic centre have been diverted to housing.We must divert the course of the river. 2 turn away, turn aside,avert, re-route, deflect; change course, swerve (off or away),shift, sidetrack, depart, deviate: Cars were diverted to avoidflooded areas. We diverted from our route because of theroadworks. 3 entertain, amuse, distract, interest, beguile,engage, occupy, absorb: We found the stand-up comedian mildlydiverting but not really funny.

    Oxford

    V.tr.

    (often foll. by from, to) a turn aside; deflect. bdraw the attention of; distract.
    (often as diverting adj.)entertain; amuse.
    Divertingly adv. [ME f. F divertir f. Ldivertere (as DI-(2), vertere turn)]

    Tham khảo chung

    • divert : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X