-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 24: Dòng 24: =====Đoán, tiên đoán, bói==========Đoán, tiên đoán, bói=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[divining]]+ *V-ed: [[divined]]== Xây dựng==== Xây dựng==16:24, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Godlike, godly, holy, deiform, deific, angelic,seraphic, saintly; heavenly, celestial; sacred, sanctified,hallowed, consecrated, religious, spiritual: They believe inthe divine right of kings. He receives divine inspiration atdivine services. 2 superhuman, supernatural, gifted,pre-eminent, superior, excellent, supreme, exalted,transcendent, extraordinary: Even the divine Homer nods.
Great, marvellous, splendid, superlative, glorious, superb,admirable, wonderful, awesome, perfect, excellent, beautiful,Colloq super, great, terrific, smashing, fantastic,splendiferous, Colloq Brit ace, magic: They say that the newmusical is simply divine.
Oxford
Tham khảo chung
- divine : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ