• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đông (tước hiệu Tây-ban-nha)===== ::Don Quixote ::Đông-Ky-sốt =====Người quý tộc Tây-ban-nha; người Tây...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 22: Dòng 22:
    =====Mặc (quần áo)=====
    =====Mặc (quần áo)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[donning]]
     +
    *V-ed: [[donned]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    16:51, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đông (tước hiệu Tây-ban-nha)
    Don Quixote
    Đông-Ky-sốt
    Người quý tộc Tây-ban-nha; người Tây-ban-nha
    Người ưu tú, người lỗi lạc (về một cái gì)
    Cán bộ giảng dạy; uỷ viên lãnh đạo; hiệu trưởng (trường đại học)

    Ngoại động từ

    Mặc (quần áo)

    hình thái từ

    Oxford

    Juan n.

    A seducer of women; a libertine. [name of a legendary Sp.nobleman celebrated in fiction, e.g. by Byron]

    Tham khảo chung

    • don : amsglossary
    • don : Corporateinformation
    • don : Chlorine Online
    • don : Foldoc
    • don : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X