• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Chạy đi; rời khỏi===== =====(từ lóng) trốn thoát, bỏ chạy===== ==Từ điển Oxford== ===V.intr.=== =====...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====(từ lóng) trốn thoát, bỏ chạy=====
    =====(từ lóng) trốn thoát, bỏ chạy=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Scarpered]]
     +
    *Ving: [[Scarpering]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    17:53, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chạy đi; rời khỏi
    (từ lóng) trốn thoát, bỏ chạy

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.intr.

    Brit. sl. run away; escape. [prob. f. It. scappareescape, infl. by rhyming sl. Scapa Flow = go]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X