• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bó hoa===== =====Hương vị (rượu); hương thơm phảng phất===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chúc mừng===== ::[[...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bukei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:07, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /'bukei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bó hoa
    Hương vị (rượu); hương thơm phảng phất
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chúc mừng
    bouquet garni
    rau thơm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hương vị

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Nosegay, posy, bunch, arrangement, spray: I sent her abouquet of spring flowers for her birthday.
    Aroma, scent,odour, fragrance, perfume: This '83 burgundy certainly has afine bouquet.
    Compliment(s), praise, commendation: MrsCampbell received many bouquets for her performances.

    Oxford

    N.

    A bunch of flowers, esp. for carrying at a wedding orother ceremony.
    The scent of wine etc.
    A favourablecomment; a compliment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X