-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 17: Dòng 17: =====Đút lót, hối lộ, mua chuộc==========Đút lót, hối lộ, mua chuộc=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[bribed]]+ * Ving:[[bribing]]== Kinh tế ==== Kinh tế ==17:25, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
//--> </SCRIPT> </HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
bribe
- v. & n.
- v.tr. (often foll. by to + infin.) persuade (a personetc.) to act improperly in one's favour by a gift of money,services, etc. (bribed the guard to release the suspect).
- n.money or services offered in the process of bribing.
- bribableadj. briber n. bribery n. [ME f. OF briber, brimber beg, ofunkn. orig.]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - v. & n.