• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác bourgeon ===Danh từ=== =====(thơ ca) chồi cây===== ===Nội động từ=== =====(thơ ca) đâm chồi===== ==Từ điển ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====(thơ ca) đâm chồi=====
    =====(thơ ca) đâm chồi=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[burgeoned]]
     +
    * Ving:[[burgeoning]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    17:54, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác bourgeon

    Danh từ

    (thơ ca) chồi cây

    Nội động từ

    (thơ ca) đâm chồi

    hình thái từ

    Oxford

    V. & n.

    Literary
    V.intr.
    Begin to grow rapidly; flourish.2 put forth young shoots; bud.
    N. a bud or young shoot. [MEf. OF bor-, burjon ult. f. LL burra wool]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X