• (đổi hướng từ Burgeoned)
    /'bə:dʒən/

    Thông dụng

    Cách viết khác bourgeon

    Danh từ

    (thơ ca) chồi cây

    Nội động từ

    (thơ ca) đâm chồi

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X