• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ lóng) sự ợ===== ===Nội động từ=== =====Ợ===== ===Ngoại động từ=== =====Vỗ cho (em bé) hết trớ===== ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====Vỗ cho (em bé) hết trớ=====
    =====Vỗ cho (em bé) hết trớ=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[burped]]
     +
    * Ving:[[burping]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    17:55, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) sự ợ

    Nội động từ

    Ngoại động từ

    Vỗ cho (em bé) hết trớ

    hình thái từ

    Oxford

    V. & n.

    Colloq.
    V.
    Intr. belch.
    Tr. make (a baby)belch, usu. by patting its back.
    N. a belch.
    Burp gun USsl. an automatic pistol. [imit.]

    Tham khảo chung

    • burp : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X