• (đổi hướng từ Burping)
    /bə:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) sự ợ

    Nội động từ

    Ngoại động từ

    Vỗ cho (em bé) hết trớ

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    belch , eruct

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X