-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người làm nghề mổ thịt hoặc bán thịt; đồ tể; người hàng thịt===== =====Kẻ hun...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 34: Dòng 34: =====Mạt sát==========Mạt sát=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[butchered]]+ * Ving:[[butchering]]== Kinh tế ==== Kinh tế ==17:59, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Murderer, slaughterer, killer, ripper, cutthroat,executioner, annihilator: That cold-blooded butcher dismemberedhis victims after strangling them. 2 destroyer, bungler,muddler: Look what that butcher of a tailor has done to mysuit!
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ