-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Trong, sáng sủa, quang tạnh (trời)===== =====Yên lặng, không sóng gió (biển)===== =====T...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 36: Dòng 36: =====Làm mất cau có==========Làm mất cau có=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Serened]]+ *Ving: [[Serening]]== Xây dựng==== Xây dựng==03:58, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Peaceful, tranquil, calm, pacific, peaceable, restful,halcyon, idyllic, bucolic, pastoral, undisturbed, unruffled,imperturbable, unperturbed, untroubled, quiet, still: With theturmoil of the love affair behind her, Sharon looked ahead to amore serene life. 2 calm, cool, collected, placid, composed,self-possessed, poised, unexcitable, even-tempered, temperate,nonchalant, easygoing, cool-headed, easy, Colloq unflappable:Beneath William's serene exterior lay a seething, churningmiasma of violent lust.
Oxford
Adj. & n.
Adj. (serener, serenest) 1 a (of the sky, the air,etc.) clear and calm. b (of the sea etc.) unruffled.
Tham khảo chung
- serene : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ