• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tụm lại lỏng lẻo với bóng để dưới đất (trong môn bóng bầu dục)===== =====Nhóm (đấu thủ..) rời r...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 22: Dòng 22:
    =====( + up) làm nhăn nhúm, tạo thành những nếp gấp (quần áo..) (như) ruckle=====
    =====( + up) làm nhăn nhúm, tạo thành những nếp gấp (quần áo..) (như) ruckle=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Rucked]]
     +
    *Ving: [[Rucking]]

    04:34, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tụm lại lỏng lẻo với bóng để dưới đất (trong môn bóng bầu dục)
    Nhóm (đấu thủ..) rời rạc
    ( the ruck) những người tầm thường ở nơi công cộng, những vật tầm thường ở nơi công cộng
    Tốp đấu thủ (thi xe đạp, thi chạy...) bị rớt lại phía sau
    Nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruckle

    Ngoại động từ

    ( + up) làm nhăn nhúm, tạo thành những nếp gấp (quần áo..) (như) ruckle

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X