• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác civilise ===Ngoại động từ=== =====Làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá===== ::to [[civilize]...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::[[to]] [[civilize]] [[away]]
    ::[[to]] [[civilize]] [[away]]
    ::bài trừ (hủ tục...)
    ::bài trừ (hủ tục...)
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[civilized]]
     +
    *Ving: [[civilizing]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    08:03, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác civilise

    Ngoại động từ

    Làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá
    to civilize away
    bài trừ (hủ tục...)

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khai hóa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Enlighten, refine, polish, edify, educate, acculturate:Civilized people do not behave in such a boorish way.
    Tame,domesticate; broaden, elevate, acculturate: The claim that theycivilized the Aborigines means only that they forced them toconform to the White man's notion of civilization.

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 bring out of a barbarous or primitive stageof society.
    Enlighten; refine and educate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X