-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acculturate , acquaint , advance , better , cultivate , edify , educate , elevate , enlighten , ennoble , enrich , ethicize , foster , help forward , humanize , idealize , improve , indoctrinate , inform , instruct , polish , promote , reclaim , refine , sophisticate , spiritualize , tame , uplift , develop , teach , train
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ