• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ing: [[Coexisting]]
    *V-ing: [[Coexisting]]
     +
    Ved: [[coexisted]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    08:44, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chung sống, cùng tồn tại

    hình thái từ

    Ved: coexisted

    Oxford

    V.intr.

    (often foll. by with) 1 exist together (in time orplace).
    (esp. of nations) exist in mutual tolerance thoughprofessing different ideologies etc.
    Coexistence n.coexistent adj. [LL coexistere (as CO-, EXIST)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X