• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thông tục) câu chuyện; chuyện phiếm, chuyện tán phét===== ===Nội động từ=== =====Nói chuyện; nói chuyện ph...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét=====
    =====Nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[confabbed]]
     +
    *Ving: [[confabbing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    09:31, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) câu chuyện; chuyện phiếm, chuyện tán phét

    Nội động từ

    Nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét

    hình thái từ

    Oxford

    N. & v.

    Colloq.
    N. = confabulation (see confabulate).
    V.intr. (confabbed, confabbing) = confabulate. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • confab : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X