• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự pha chế===== =====Quả đóng hộp; mứt; kẹo===== =====Áo quần may sẵn (của phụ nữ)===== ===Ngoại động t...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====Làm, chế, pha chế=====
    =====Làm, chế, pha chế=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[confectioned]]
     +
    *Ving: [[confectioning]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    10:11, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự pha chế
    Quả đóng hộp; mứt; kẹo
    Áo quần may sẵn (của phụ nữ)

    Ngoại động từ

    Làm, chế, pha chế

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chế biến kẹo
    sự làm bánh kẹo

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A dish or delicacy made with sweet ingredients.
    Mixing,compounding.
    A fashionable or elaborate article of women'sdress.
    Confectionary adj. (in sense 1). [ME f. OF f. Lconfectio -onis (as confect)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X