-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự pha chế===== =====Quả đóng hộp; mứt; kẹo===== =====Áo quần may sẵn (của phụ nữ)===== ===Ngoại động t...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 18: Dòng 18: =====Làm, chế, pha chế==========Làm, chế, pha chế=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[confectioned]]+ *Ving: [[confectioning]]== Kinh tế ==== Kinh tế ==10:11, ngày 22 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
