• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác connotate ===Ngoại động từ=== =====Bao hàm===== ::the word "tropics" connotes heat ::từ "vùng nhiệt...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====(thông tục) có nghĩa là=====
    =====(thông tục) có nghĩa là=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[connoted]]
     +
    *Ving: [[connoting]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    11:31, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác connotate

    Ngoại động từ

    Bao hàm
    the word "tropics" connotes heat
    từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức
    (thông tục) có nghĩa là

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (of a word etc.) imply in addition to the literal orprimary meaning.
    (of a fact) imply as a consequence orcondition.
    Mean, signify.
    Connotative adj. [med.Lconnotare mark in addition (as com-, notare f. nota mark)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X