• (đổi hướng từ Connoted)
    /kə´nout/

    Thông dụng

    Cách viết khác connotate

    Ngoại động từ

    Bao hàm
    the word "tropics" connotes heat
    từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức
    (thông tục) có nghĩa là

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    denote

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X