• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác Containeriseỵ ===Động từ=== =====Cho hàng vào côngtenơ===== =====Thiết kế (tàu, cảng) để vận chuyển (hoặ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Thiết kế (tàu, cảng) để vận chuyển (hoặc khai thác) côngtenơ=====
    =====Thiết kế (tàu, cảng) để vận chuyển (hoặc khai thác) côngtenơ=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[containerized]]
     +
    *Ving: [[containerizing]]
    == Giao thông & vận tải==
    == Giao thông & vận tải==

    11:50, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác Containeriseỵ

    Động từ

    Cho hàng vào côngtenơ
    Thiết kế (tàu, cảng) để vận chuyển (hoặc khai thác) côngtenơ

    hình thái từ

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    côngtenơ hóa
    vận tải toàn côngtenơ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyên chở bằng công-ten-nơ
    công-ten-nơ hóa
    côngtenơ

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 pack in or transport by container.
    Adaptto transport by container.
    Containerization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X