• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Literary despise; treat wit...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt=====
    =====(văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[contemned]]
     +
    *Ving: [[contemning]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    11:54, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Literary despise; treat with disregard.
    Contemner n.[ME f. OF contemner or L contemnere (as com-, temnere tempt-despise)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X