• (đổi hướng từ Contemned)
    /kən´tem/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    scorn , disdain , hate , scout

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X