-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dùi cui, gậy tày===== =====(thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn)===== =====( số nhiều) (...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 33: Dòng 33: =====(quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị)==========(quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Clubbing]]+ *V-ed: [[Clubbed]]== Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==12:59, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Cudgel, bat, bludgeon, mace, billy, truncheon, baton,staff, stick; cosh, Chiefly US and Canadian blackjack: The blowfrom the club required six stitches.
Association, society,organization, fraternity, sorority, fellowship, brotherhood,sisterhood, federation, union, guild, lodge, alliance, league,order, consortium, company: Our sailing club holds an annualrace.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ