• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự mạng===== =====Chỗ mạng===== ===Ngoại động từ=== =====Mạng (quần áo, bít tất...)===== =====(từ lóng) ng...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====(từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) durn)=====
    =====(từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) durn)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[darned]]
     +
    *Ving: [[darning]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    13:34, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mạng
    Chỗ mạng

    Ngoại động từ

    Mạng (quần áo, bít tất...)
    (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) durn)

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mạng
    sự mạng

    Tham khảo chung

    • darn : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X