• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác===== ==Từ điển Oxford== ===N. & v.=== =====N.===== =====A small pointed miss...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác=====
    =====Mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[darted]]
     +
    *Ving: [dart[ing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    13:34, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác

    hình thái từ

    • Ved: darted
    • Ving: [dart[ing]]

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A small pointed missile used as a weapon or ina game.
    (in pl.; usu. treated as sing.) an indoor game inwhich light feathered darts are thrown at a circular target toscore points.
    A sudden rapid movement.
    Zool. a dartlikestructure, such as an insect's sting or the calcareousprojections of a snail (used during copulation).
    A taperingtuck stitched in a garment.
    V.
    Intr. (often foll. by out,in, past, etc.) move or go suddenly or rapidly (darted into theshop).
    Tr. throw (a missile).
    Tr. direct suddenly (aglance etc.). [ME f. OF darz, dars, f. Frank.]

    Tham khảo chung

    • dart : amsglossary
    • dart : Corporateinformation
    • dart : Chlorine Online
    • dart : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X