• (đổi hướng từ Darted)
    /dɑ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác
    (Thể thao, giải trí) trò ném phi tiêu

    hình thái từ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X