• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(khoáng chất) mica===== =====Sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 29: Dòng 29:
    =====Làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt=====
    =====Làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[dazed]]
     +
    *Ving: [[dazing]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    14:03, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) mica
    Sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ
    Tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...)
    Tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng
    Sự loá mắt, sự quáng mắt

    Ngoại động từ

    Làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ
    Làm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...)
    Làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người
    Làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mica

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Stun, stupefy, blind, dazzle, bedazzle, shock, stagger,startle, astonish, astound, amaze, surprise, overcome,overpower, dumbfound, benumb, paralyse, Colloq bowl over, floor,flabbergast; Slang blow one's mind: She was dazed to learn herhusband was still alive.
    Befuddle, confuse, bemuse, bewilder,puzzle, mystify, baffle, perplex, nonplus, blind: He was dazedby the difficulty of the examination.
    N.
    Confusion, flurry, spin, whirl: The entire week was acontinuous daze of cocktail parties and dinner parties. 4 in adaze. stupefied, in a trance, bewildered, confused, perplexed,disoriented, dizzy, dazzled, bedazzled, overcome, overpowered,nonplussed, befuddled, flustered; startled, surprised, shocked,stunned, astonished, astounded, amazed, staggered; bemused,baffled, puzzled, mystified, Colloq flabbergasted, bowled over,floored: Arthur was in a daze to find himself the centre ofattention.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. stupefy, bewilder.
    N. a state of confusionor bewilderment (in a daze).
    Dazedly adv. [ME dased pastpart., f. ON dasathr weary]

    Tham khảo chung

    • daze : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X