• (đổi hướng từ Dazed)
    /deiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) mica
    Sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ
    Tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...)
    Tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng
    Sự loá mắt, sự quáng mắt

    Ngoại động từ

    Làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ
    Làm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...)
    Làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người
    Làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mica

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X