• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm điếc; làm inh tai, làm chói tai===== =====Át (tiếng)===== =====(kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà....)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====(kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động=====
    =====(kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[deafened]]
     +
    *Ving: [[deafening]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    14:31, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm điếc; làm inh tai, làm chói tai
    Át (tiếng)
    (kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (often as deafening adj.) overpower with sound.
    Deprive of hearing by noise, esp. temporarily.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X