• /´defəniη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm điếc; làm inh tai, làm chói tai
    deafening howls
    tiếng la hét chói tai

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ù tai

    Kỹ thuật chung

    chói tai
    sự cách âm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X