-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác nictate =====Như nictate===== ==Từ điển Oxford== ===V.intr.=== =====Close and open the eyes; blink or wink.===== =====Nictit...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 11: Dòng 11: =====Như nictate==========Như nictate=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Nictitating]]== Oxford==== Oxford==14:59, ngày 22 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ