• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ (thông tục)=== =====Bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...)===== =====Hạ bệ; làm mất (thanh thế.....)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Hạ bệ; làm mất (thanh thế...)=====
    =====Hạ bệ; làm mất (thanh thế...)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[debunked]]
     +
    *Ving: [[debunking]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    15:03, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (thông tục)

    Bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...)
    Hạ bệ; làm mất (thanh thế...)

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vạch trần

    Oxford

    V.tr.

    Colloq.
    Show the good reputation or aspirations of (aperson, institution, etc.) to be spurious.
    Expose thefalseness of (a claim etc.).
    Debunker n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X