• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại=====
    =====Đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[decelerated]]
     +
    *Ving: [[decelerating]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    15:11, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giảm ga
    giảm tốc
    accelerate-decelerate principle
    kỹ thuật tăng tốc-giảm tốc
    hãm
    hãm lại

    Oxford

    V.

    Intr. & tr. begin or cause to begin to reduce speed.
    Tr. make slower (decelerated motion).
    Deceleration n.decelerator n. decelerometer n. [DE-, after ACCELERATE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X