• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác demagnetise ===Ngoại động từ=== =====Khử từ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Khử từ=====
    =====Khử từ=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[demagnetized]]
     +
    *Ving: [[demagnetizing]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    15:15, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác demagnetise

    Ngoại động từ

    Khử từ

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khử từ

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) remove the magnetic properties of.
    Demagnetization n. demagnetizer n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X