• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)=== =====Giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác===== =====Cho xuống lớp===== == Từ đi...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Cho xuống lớp=====
    =====Cho xuống lớp=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[demoted]]
     +
    *Ving: [[demoting]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    15:50, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác
    Cho xuống lớp

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    giáng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giảm

    Oxford

    V.tr.

    Reduce to a lower rank or class.
    Demotion n. [DE- +PROMOTE]

    Tham khảo chung

    • demote : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X