• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Khử muối===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====loại bỏ muối===== ==Từ điển O...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Khử muối=====
    =====Khử muối=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[desalinated]]
     +
    *Ving: [[desalinating]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    16:54, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Khử muối

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    loại bỏ muối

    Oxford

    V.tr.

    Remove salt from (esp. sea water).
    Desalination n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X