• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng===== =====(thơ ca) bài ca, khúc ca===== =====(âm nhạc) giọng trẻ cao==...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 22: Dòng 22:
    =====Ca hát=====
    =====Ca hát=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[descanted]]
     +
    *Ving: [[descanting]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    16:55, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng
    (thơ ca) bài ca, khúc ca
    (âm nhạc) giọng trẻ cao

    Nội động từ

    Bàn dài dòng
    to descant upon a subject
    bàn dài dòng một vấn đề
    Ca hát

    hình thái từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Mus. an independent treble melody usu. sung orplayed above a basic melody, esp. of a hymn tune.
    Poet. amelody; a song.
    V.intr.
    (foll. by on, upon) talk lengthilyand prosily, esp. in praise of.
    Mus. sing or play a descant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X