• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội===== == Từ điển Toán & tin == ===Ngh...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội=====
    =====Loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[deselected]]
     +
    *Ving: [[deselecting]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    17:04, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hủy lựa
    không lựa
    khử lựa

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ lựa

    Oxford

    V.tr.

    Polit. decline to select or retain as a constituencycandidate in an election.
    Deselection n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X