• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Lạc đề, ra ngoài đề (nói, viết)===== =====Lạc đường, lạc lối===== == Từ điển Kỹ thuật chung =...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Lạc đường, lạc lối=====
    =====Lạc đường, lạc lối=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[digressing]]
     +
    *V-ed: [[digressed]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    17:15, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Lạc đề, ra ngoài đề (nói, viết)
    Lạc đường, lạc lối

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lạc đề

    Oxford

    V.intr.

    Depart from the main subject temporarily in speech orwriting.
    Digresser n. digression n. digressive adj.digressively adv. digressiveness n. [L digredi digress- (asDI-(2), gradi walk)]

    Tham khảo chung

    • digress : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X