-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aberrate , beat about the bush , be diffuse , circumlocute , depart , divagate , drift , excurse , get off the point , get off the subject , get sidetracked , go by way of , go off on a tangent , long way , meander , ramble , roam , swerve , turn aside , veer , wander , wander away , diverge , stray , deviate , detour , divaricate , parenthesize , shift
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ